thói tục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thói tục+ noun
- custom, routine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thói tục"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thói tục":
thị thực thị tộc thoái thác thói tục thôi thúc - Những từ có chứa "thói tục" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
priggery indirection sycophancy greediness mannerism wont nepotism beadledom vagabondism gluttony more...
Lượt xem: 664